Nghĩa tiếng Việt của từ fundamentally, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌfʌn.dəˈment.əl.i/
🔈Phát âm Anh: /ˌfʌn.dəˈment.əli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):cơ bản, về bản chất
Contoh: The two issues are fundamentally different. (Hai vấn đề này hoàn toàn khác nhau.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'fundamentum' nghĩa là 'cơ sở', kết hợp với hậu tố '-al' và '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một căn nhà: Căn nhà được xây dựng trên một nền móng vững chắc, đại diện cho điều gì đó cơ bản và quan trọng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: essentially, basically
Từ trái nghĩa:
- phó từ: superficially, marginally
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- fundamentally change (thay đổi cơ bản)
- fundamentally important (vô cùng quan trọng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The proposal is fundamentally flawed. (Phiếu đề nghị này có lỗi cơ bản.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a scientist who discovered that the world was fundamentally different from what everyone believed. He found that the core of the Earth was not made of molten lava, but of a completely new element. This discovery fundamentally changed our understanding of the planet. (Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học khám phá ra rằng thế giới hoàn toàn khác so với những gì mọi người vẫn tin. Ông ta phát hiện ra rằng lõi Trái Đất không phải làm bằng dung nham nóng chảy, mà là một nguyên tố hoàn toàn mới. Khám phá này đã thay đổi cơ bản sự hiểu biết của chúng ta về hành tinh.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một nhà khoa học khám phá ra rằng thế giới khác xa những gì mọi người tin. Ông ta tìm thấy lõi Trái Đất không phải làm bằng dung nham nóng chảy, mà là một nguyên tố hoàn toàn mới. Khám phá này đã thay đổi cơ bản sự hiểu biết của chúng ta về hành tinh.