Nghĩa tiếng Việt của từ funding, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfʌn.dɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /ˈfʌn.dɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):việc cung cấp tiền hoặc tài sản để hỗ trợ một dự án hoặc hoạt động
Contoh: The project received significant funding from the government. (Dự án nhận được nguồn tài trợ đáng kể từ chính phủ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'fund', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'fundus' nghĩa là 'đất đai', 'cơ sở', kết hợp với hậu tố '-ing'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một dự án đang nhận được sự hỗ trợ tài chính, giúp bạn nhớ được ý nghĩa của 'funding'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: financing, backing, support
Từ trái nghĩa:
- danh từ: withdrawal, reduction
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- secure funding (có được tài trợ)
- funding source (nguồn tài trợ)
- funding gap (khoảng cách về tài trợ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The startup is seeking additional funding to expand its operations. (Công ty khởi nghiệp đang tìm kiếm thêm nguồn tài trợ để mở rộng hoạt động của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a small tech startup was struggling to grow due to lack of funding. One day, they received a significant funding offer from a venture capitalist, which allowed them to expand their operations and eventually become a successful company. The word 'funding' always reminds them of their turning point.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một công ty công nghệ nhỏ gặp khó khăn trong việc phát triển do thiếu tài trợ. Một ngày nọ, họ nhận được một lời đề nghị tài trợ lớn từ một nhà đầu tư thị trường chứng khoán, cho phép họ mở rộng hoạt động và cuối cùng trở thành một công ty thành công. Từ 'funding' luôn nhắc họ đến điểm quay của sự nghiệp.