Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ funeral, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfjuː.nər.əl/

🔈Phát âm Anh: /ˈfjuː.nər.əl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lễ tang, lễ mai táng
        Contoh: They held a funeral for the deceased. (Họ tổ chức một đám tang cho người đã mất.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'funus' có nghĩa là 'tử thần', kết hợp với hậu tố '-al'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cảnh tổ chức đám tang, nơi mọi người tụ họp để tưởng nhớ người đã mất.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • lễ tang, lễ mai táng

Từ trái nghĩa:

  • lễ cưới, lễ kết hôn

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • tổ chức đám tang
  • tham dự đám tang
  • đám tang của người đã mất

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The funeral was a solemn event. (Đám tang là một sự kiện nghiêm trang.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, a funeral was held for a beloved elder. The whole community gathered to pay their respects, and the atmosphere was filled with a mix of sadness and peace. As the ceremony progressed, people shared stories about the elder's life, and it became a celebration of his memory.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, một đám tang được tổ chức cho một người cao tuổi được yêu quý. Toàn bộ cộng đồng tụ họp để thể hiện lòng kính trọng, và không khí tràn ngập cảm xúc buồn và yên bình. Khi lễ nghi thức diễn ra, mọi người chia sẻ những câu chuyện về cuộc đời người cao tuổi đó, và nó trở thành một lễ kỷ niệm truyền thống của kí ức ông ta.