Nghĩa tiếng Việt của từ fungi, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfʌŋ.gaɪ/
🔈Phát âm Anh: /ˈfʌŋ.gaɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):loài nấm, vi sinh vật
Contoh: Fungi are important in the ecosystem. (Nấm là quan trọng trong hệ sinh thái.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'fungus', có nghĩa là 'nấm', kết hợp với hậu tố '-i' để chỉ nhiều nấm.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến nấm trong quá trình phân giải chất hữu cơ trong tự nhiên, giúp bạn nhớ đến từ 'fungi'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: mushrooms, molds, yeasts
Từ trái nghĩa:
- danh từ: animals, plants
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- fungi kingdom (vương quốc nấm)
- fungi growth (sự phát triển của nấm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Some fungi are edible, while others are poisonous. (Một số nấm ăn được, trong khi những loại khác độc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a forest full of fungi, there was a special mushroom that could talk. This talking mushroom helped other plants and animals understand the importance of fungi in the ecosystem. It explained how fungi break down dead matter and recycle nutrients, keeping the forest healthy and vibrant.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng đầy nấm, có một cây nấm đặc biệt có thể nói. Nấm nói này giúp các loài thực vật và động vật hiểu tầm quan trọng của nấm trong hệ sinh thái. Nó giải thích cách nấm phân giải chất hữu cơ chết và tái sinh các chất dinh dưỡng, giữ cho khu rừng khỏe mạnh và tươi đẹp.