Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ fungible, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfʌndʒəbl/

🔈Phát âm Anh: /ˈfʌndʒɪb(ə)l/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có thể thay thế được, có thể trao đổi được
        Contoh: Money is fungible because one dollar can replace another. (Uang adalah fungible karena satu dolar dapat menggantikan yang lain.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'fungibilis', từ 'fungi' nghĩa là 'sử dụng, phục vụ', kết hợp với hậu tố '-ible'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc mua bán, trao đổi hàng hóa, nơi một sản phẩm có thể thay thế cho sản phẩm khác trong giao dịch.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: interchangeable, replaceable

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: non-fungible, unique

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • fungible goods (hàng hóa có thể thay thế)
  • fungible assets (tài sản có thể trao đổi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: Oil is fungible, so one barrel can be exchanged for another. (Minyak adalah fungible, sehingga satu barel dapat dipertukarkan dengan yang lain.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a world where everything was fungible, John realized that his unique painting was not. It was the only thing that couldn't be replaced, making it invaluable. (Di dunia di mana segalanya adalah fungible, John menyadari bahwa lukisan uniknya bukan. Itu adalah satu-satunya hal yang tidak bisa diganti, membuatnya tak ternilai.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thế giới mà mọi thứ đều có thể thay thế, John nhận ra bức tranh độc đáo của mình lại không phải như vậy. Đó là thứ duy nhất không thể thay thế được, làm cho nó vô giá.