Nghĩa tiếng Việt của từ fungicide, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfʌŋ.ɡɪ.saɪd/
🔈Phát âm Anh: /ˈfʌŋ.ɡaɪ.saɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):hóa chất diệt nấm
Contoh: Farmers use fungicide to protect their crops. (Nông dân sử dụng thuốc trừ nấm để bảo vệ cây trồng của họ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'fungus' (nấm) kết hợp với hậu tố '-cide' (giết)
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bảo vệ cây trồng khỏi nấm bằng cách sử dụng một loại hóa chất đặc biệt.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: antifungal, mold killer
Từ trái nghĩa:
- danh từ: fungal growth promoter
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- apply fungicide (ứng dụng thuốc diệt nấm)
- fungicide treatment (điều trị bằng thuốc diệt nấm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The use of fungicide is crucial in preventing plant diseases. (Việc sử dụng thuốc diệt nấm là rất quan trọng trong việc ngăn ngừa bệnh cây trồng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a lush green farm, the crops were thriving until a mysterious fungus appeared. The farmer, worried about his harvest, decided to use a fungicide to protect his plants. With the right application, the fungus disappeared, and the farm returned to its vibrant state.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trên một trang trại xanh tươi, cây trồng phát triển mạnh cho đến khi một loại nấm bí ẩn xuất hiện. Chủ trang trại, lo lắng về mùa màng, quyết định sử dụng thuốc diệt nấm để bảo vệ cây cối của mình. Sau khi áp dụng đúng cách, nấm biến mất, và trang trại trở lại trong sạch.