Nghĩa tiếng Việt của từ funnel, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfʌn.l/
🔈Phát âm Anh: /ˈfʌn.əl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):ống nạn, ống chuyền
Contoh: The workers used a funnel to pour oil into the engine. (Các công nhân sử dụng ống nạn để đổ dầu vào động cơ.) - động từ (v.):đổ qua ống nạn, dẫn theo ống
Contoh: They funneled the water into the pool. (Họ dẫn nước vào bể bơi bằng ống nạn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'fondre', có nghĩa là 'làm lại', 'nấu chảy', qua tiếng Anh cổ 'funel'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc sử dụng ống nạn trong nấu ăn hoặc trong công việc kỹ thuật.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: cone, spout
- động từ: channel, direct
Từ trái nghĩa:
- động từ: disperse, scatter
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- funnel money (dẫn tiền)
- funnel system (hệ thống ống dẫn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: A funnel is often used in the kitchen. (Một ống nạn thường được sử dụng trong bếp.)
- động từ: The company funneled its profits into new projects. (Công ty dẫn lợi nhuận của mình vào các dự án mới.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a chef used a funnel to pour spices into a jar without spilling. The funnel made his job easier and kept the kitchen clean.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một đầu bếp sử dụng ống nạn để đổ gia vị vào lọ mà không làm rơi vãi. Ống nạn giúp công việc của anh ta dễ dàng hơn và giữ bếp sạch sẽ.