Nghĩa tiếng Việt của từ funny, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfʌn.i/
🔈Phát âm Anh: /ˈfʌn.i/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):buồn cười, hài hước
Contoh: He told a funny joke. (Dia menceritakan lelucon yang lucu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'fon', có nghĩa là 'vui vẻ', kết hợp với hậu tố '-y'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi gặp gỡ vui vẻ với những người bạn, nơi mọi người cười vui và thoải mái.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: amusing, comical, hilarious
Từ trái nghĩa:
- tính từ: serious, dull, unfunny
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- funny business (hành vi lậu lùng)
- funny farm (trại tâm thần)
- funny money (tiền giả)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: That movie is really funny. (Film itu sangat lucu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a funny clown named Funny who made everyone laugh with his silly jokes and tricks. One day, he decided to visit a small town where people rarely smiled. With his funny antics, he managed to bring laughter and joy to the townsfolk, making the whole town a happier place.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chú hề hài hước tên Funny, người mà cười đùa ngớ ngẩn của mình khiến mọi người cười khúc khích. Một ngày nọ, anh ta quyết định đến thăm một ngôi làng nhỏ, nơi mà mọi người hiếm khi mỉm cười. Với những trò làm vui của mình, anh ta đã mang đến tiếng cười và niềm vui cho dân làng, biến cả ngôi làng thành một nơi hạnh phúc hơn.