Nghĩa tiếng Việt của từ fur, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /fɜːr/
🔈Phát âm Anh: /fɜː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lông thú, lông vũ
Contoh: The cat has soft fur. (Kucing itu memiliki bulu lembut.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'fūr', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'pūrus' nghĩa là 'lông thú'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con mèo đang nằm nghỉ, lông của nó mềm mại và ấm áp.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: pelt, hair, coat
Từ trái nghĩa:
- danh từ: skin, hide
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- make the fur fly (gây ra rắc rối)
- fur coat (áo khoác lông)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She brushed the fur on her jacket. (Dia menyikat bulu di jaketnya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a little rabbit with the softest fur. Every animal in the forest wanted to touch its fur because it was so warm and fluffy. The rabbit was proud of its fur and always kept it clean and shiny. One day, a hunter came to the forest, and the rabbit had to use its fur to blend in with the surroundings to hide from the hunter. The rabbit's fur saved its life, and it learned the importance of its fur.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chú thỏ nhỏ với lông mềm mại nhất. Mọi động vật trong rừng đều muốn chạm vào lông của nó vì nó rất ấm áp và mềm mại. Thỏ rất tự hào về lông của mình và luôn giữ nó sạch sẽ và bóng loáng. Một ngày nọ, một thợ săn đến rừng, và thỏ phải sử dụng lông của mình để pha trộn với môi trường xung quanh để trốn khỏi thợ săn. Lông của thỏ đã cứu mạng nó, và nó hiểu được tầm quan trọng của lông của mình.