Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ furbish, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɜrbɪʃ/

🔈Phát âm Anh: /ˈfɜːbɪʃ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm sạch và trang trí lại, làm cho sáng bóng
        Contoh: They decided to furbish up the old house. (Mereka memutuskan untuk membersihkan dan menghiasi kembali rumah tua.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'fourber', có nghĩa là 'lừa dối', sau đó được thay đổi thành 'furbish' trong tiếng Anh, dùng để miêu tả việc làm sạch và làm cho sắc nét hơn.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc làm sạch và trang trí lại một căn phòng hoặc đồ vật cũ để làm cho nó trông mới và hấp dẫn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: renovate, refurbish, polish

Từ trái nghĩa:

  • động từ: neglect, abandon

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • furbish up (làm sạch và trang trí lại)
  • furbish to perfection (làm sạch đến hoàn hảo)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The team spent weeks furbishing the museum exhibits. (Tim menghabiskan beberapa minggu untuk membersihkan dan menghiasi kembali eksibisi di museum.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an old castle that had been neglected for years. A group of dedicated craftsmen decided to furbish it up, restoring its ancient beauty and making it shine once again. As they worked, the castle slowly transformed, revealing its majestic past and attracting visitors from far and wide.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một lâu đài cũ bị bỏ hoang nhiều năm. Một nhóm thợ thủ công chuyên nghiệp quyết định làm sạch và trang trí lại nó, khôi phục vẻ đẹp cổ kính và làm cho nó tỏa sáng trở lại. Khi họ làm việc, lâu đài dần dần biến đổi, tiết lộ quá khứ vinh quang của nó và thu hút du khách từ xa xôi.