Nghĩa tiếng Việt của từ furious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfjʊər.i.əs/
🔈Phát âm Anh: /ˈfjʊə.ri.əs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):dữ dội, giận dữ, không thể kiềm chế
Contoh: He was furious when he found out the truth. (Dia sangat marah ketika mengetahui kebenaran.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'furia', có nghĩa là 'sự giận dữ', kết hợp với hậu tố '-ous'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang giận dữ, mặt đỏ bừng, mắt nổi lửa, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'furious'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: angry, enraged, infuriated
Từ trái nghĩa:
- tính từ: calm, peaceful, serene
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- furious debate (cuộc tranh cãi dữ dội)
- furious pace (tốc độ dữ dội)
- furious storm (cơn bão dữ dội)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The furious customer yelled at the manager. (Pelanggan yang marah berteriak pada manajer.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a furious dragon who breathed fire whenever it felt threatened. One day, a brave knight tried to calm the dragon, but it only made the dragon more furious. The knight realized that understanding the dragon's feelings was the key to calming it down.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con rồng giận dữ từng hít lửa bất cứ khi nào nó cảm thấy bị đe dọa. Một ngày nọ, một hiệp sĩ dũng cảm cố gắng làm dịu bớt cơn giận của con rồng, nhưng điều đó chỉ khiến con rồng càng giận dữ hơn. Hiệp sĩ nhận ra rằng hiểu được cảm xúc của con rồng là chìa khóa để làm dịu bớt nỗi giận của nó.