Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ furnace, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɝː.nɪs/

🔈Phát âm Anh: /ˈfɜː.nɪs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một cái lò hoặc thiết bị được sử dụng để đốt nóng vật liệu, như sắt, để nung nóng hoặc luyện kim
        Contoh: The factory uses a large furnace to melt iron. (Nhà máy sử dụng một lò lớn để nấu chảy sắt.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'fornax', nghĩa là lò, được thay đổi thành tiếng Anh 'furnace'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một nhà máy luyện kim, nơi lò nung được sử dụng để nung nóng và biến đổi kim loại.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: oven, kiln, heater

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: cooler, refrigerator

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • stoke the furnace (thổi lửa cho lò)
  • furnace temperature (nhiệt độ của lò)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The furnace in the basement heats the entire house. (Lò nung ở tầng hầm sưởi ấm toàn bộ ngôi nhà.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was a large furnace used for melting metals. The villagers relied on this furnace to create tools and weapons. One day, the furnace broke down, and the villagers had to work together to fix it, ensuring their survival and prosperity. (Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một lò nung lớn được dùng để nấu chảy kim loại. Dân làng dựa vào lò nung này để tạo ra công cụ và vũ khí. Một ngày, lò nung hỏng, và dân làng phải cùng nhau sửa chữa nó, đảm bảo sự sống còn và thịnh vượng của họ.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một lò nung lớn được dùng để nấu chảy kim loại. Dân làng dựa vào lò nung này để tạo ra công cụ và vũ khí. Một ngày, lò nung hỏng, và dân làng phải cùng nhau sửa chữa nó, đảm bảo sự sống còn và thịnh vượng của họ.