Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ furnish, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɝːnɪʃ/

🔈Phát âm Anh: /ˈfɜːnɪʃ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):trang trí, trang bị, cung cấp
        Contoh: They will furnish the room with new furniture. (Mereka akan mengisi ruangan dengan perabot baru.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'furnir', có liên quan đến việc trang trí hoặc cung cấp.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bố trí đồ nội thất trong nhà, khiến cho nhà trở nên đầy đủ và ấm cúng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: equip, provide, supply

Từ trái nghĩa:

  • động từ: remove, strip

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • furnish with (trang bị cho)
  • well-furnished (được trang bị tốt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The new office will be furnished with modern equipment. (Kantor baru akan dilengkapi dengan peralatan modern.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a young couple decided to furnish their new home. They chose each piece of furniture carefully, ensuring it matched their style and needs. As they furnished each room, the house transformed into a warm and inviting space, reflecting their personalities and love for each other.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một cặp đôi trẻ quyết định trang trí ngôi nhà mới của họ. Họ chọn mỗi món đồ nội thất một cách cẩn thận, đảm bảo nó phù hợp với phong cách và nhu cầu của họ. Khi họ trang trí mỗi phòng, ngôi nhà chuyển mình thành một không gian ấm áp và hấp dẫn, phản ánh được tính cách và tình yêu của họ đối với nhau.