Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ furrow, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfʌr.oʊ/

🔈Phát âm Anh: /ˈfʌr.əʊ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):rãnh đất do cày gây ra
        Contoh: The farmer made a deep furrow in the field. (Nông dân đã tạo ra một rãnh sâu trong cánh đồng.)
  • động từ (v.):làm ra rãnh, cày
        Contoh: He furrowed the field to prepare for planting. (Anh ta cày cánh đồng để chuẩn bị cho việc trồng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'furh', liên quan đến việc cày đất.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc cày đất để tạo ra rãnh, giống như việc bạn tạo ra các đường nét trên mặt đất.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: groove, trench
  • động từ: plough, dig

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: mound, hill
  • động từ: smooth, level

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • furrow the soil (cày đất)
  • deep furrow (rãnh sâu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The tractor left deep furrows in the field. (Máy kéo để lại những rãnh sâu trong cánh đồng.)
  • động từ: The farmer furrowed the land to plant crops. (Nông dân cày đất để trồng cây.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a farmer named John had a field that needed to be furrowed. He used his tractor to create deep furrows, which helped the seeds grow better. The field soon turned green with crops, and John was happy.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người nông dân tên là John có một cánh đồng cần phải cày. Anh ta sử dụng máy kéo của mình để tạo ra những rãnh sâu, giúp hạt giống phát triển tốt hơn. Cánh đồng sớm chuyển sang màu xanh, và John rất vui.