Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ furry, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɜːri/

🔈Phát âm Anh: /ˈfʌri/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có lông mịn, mọng mọt
        Contoh: The furry cat purred contentedly. (Kucing berbulu itu bersuara puur puur dengan puas.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old French 'fureur', từ 'furer' nghĩa là 'đánh cắp', sau đó bị nhầm lẫn với từ 'fur' nghĩa là 'lông', dẫn đến nghĩa hiện tại.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến con mèo có lông mịn và mềm mại.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: hairy, shaggy

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: bald, hairless

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • furry animal (động vật có lông)
  • furry coat (áo len mềm mại)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The dog has a thick, furry coat. (Chú chó có bộ lông dày và mềm mại.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a furry rabbit who loved to play in the meadows. Its soft fur made it a favorite among the children who visited the park. One day, a little girl named Lily found the rabbit and decided to take care of it. She named the rabbit Fluffy and they became the best of friends.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con thỏ mềm mại rất thích chơi trong các cánh đồng. Lông mềm của nó làm cho nó trở thành một trong những thiếu niên yêu thích khi đến công viên. Một ngày nọ, một cô bé tên là Lily tìm thấy con thỏ và quyết định chăm sóc nó. Cô đặt tên cho con thỏ là Fluffy và họ trở thành bạn tốt nhất của nhau.