Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ further, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɜr.ðɚ/

🔈Phát âm Anh: /ˈfɜː.ðər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):xa hơn, xa nữa
        Contoh: The further village is about 10 kilometers away. (Làng xa hơn khoảng 10 ki-lô-mét.)
  • phó từ (adv.):xa hơn, tiếp tục hơn
        Contoh: We walked further into the forest. (Chúng tôi đi sâu hơn vào rừng.)
  • động từ (v.):thúc đẩy, giúp đỡ
        Contoh: The government will further the development of the region. (Chính phủ sẽ thúc đẩy sự phát triển của khu vực này.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'further', là một dạng của 'forth', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'foris' nghĩa là 'ngoài'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con chó đang chạy xa hơn trong một khu rừng rậm, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'further'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: farther, more distant
  • phó từ: more, additionally
  • động từ: promote, advance

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: closer, nearer
  • phó từ: less, fewer
  • động từ: hinder, impede

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • further notice (cho đến khi có thông báo tiếp theo)
  • further education (giáo dục tiếp theo)
  • furthermore (hơn nữa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The further island is uninhabited. (Hòn đảo xa hơn không có người ở.)
  • phó từ: He talked further about his plans. (Anh ta nói thêm về kế hoạch của mình.)
  • động từ: The new policy will further the economic growth. (Chính sách mới sẽ thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a village further from the city, there lived a wise old man who further developed the local economy by introducing new farming techniques. His efforts further improved the quality of life for everyone in the village.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng xa thành phố, có một ông lão khôn ngoan đã thúc đẩy sự phát triển kinh tế địa phương bằng cách giới thiệu các kỹ thuật canh tác mới. Nỗ lực của ông đã cải thiện chất lượng cuộc sống cho tất cả mọi người trong làng.