Nghĩa tiếng Việt của từ furthermore, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌfɜr.ðərˈmoʊ.ər/
🔈Phát âm Anh: /ˌfɜː.ðəˈmɔːr/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phụ từ (adv.):hơn nữa, bên cạnh đó
Contoh: The house is too small, and furthermore, it is too expensive. (Rumah terlalu kecil, dan selain itu, harganya terlalu mahal.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ 'further' (xa hơn, thêm nữa) kết hợp với 'more' (nhiều hơn).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bổ sung thêm thông tin hoặc lý do sau một điều đã được nêu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phụ từ: moreover, additionally, besides
Từ trái nghĩa:
- phụ từ: however, nevertheless
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- furthermore, it is important to consider (hơn nữa, điều quan trọng cần xem xét)
- furthermore, we need to act quickly (hơn nữa, chúng ta cần phải hành động nhanh chóng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phụ từ: The weather is bad, and furthermore, we are running out of supplies. (Cuộc thời tiết xấu, và hơn nữa, chúng tôi đang cạn kiệt nguồn cung cấp.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a wise old man who always added 'furthermore' to his sentences to emphasize additional points. One day, he said, 'The forest is beautiful, and furthermore, it is home to many rare species.'
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người ông già khôn ngoan luôn thêm 'furthermore' vào câu nói của mình để nhấn mạnh những điểm bổ sung. Một ngày nọ, ông nói, 'Rừng rậm rất đẹp, và hơn nữa, nó là nơi ở của nhiều loài hiếm.'