Nghĩa tiếng Việt của từ furtive, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɜrtɪv/
🔈Phát âm Anh: /ˈfɜːtɪv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):giấu giếm, hếch lặng, trốn tránh sự chú ý
Contoh: He cast a furtive glance around the room. (Dia ném một cái nhìn giấu giếm xung quanh phòng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'furtivus', từ 'fur' nghĩa là 'kẻ trộm', dẫn đến ý nghĩa về hành vi giấu giếm.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh một người đang lén lút lấy đồ của người khác, hành động một cách không muốn ai để ý.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: sneaky, secretive, stealthy
Từ trái nghĩa:
- tính từ: open, obvious, blatant
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a furtive glance (một cái nhìn giấu giếm)
- a furtive movement (một hành động giấu giếm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The thief made a furtive attempt to steal the watch. (Tên trộm cố gắng giấu giếm để trộm đồng hồ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a furtive cat who loved to steal fish from the market. Every night, he would sneak in, avoiding the eyes of the vendors, and make off with the freshest catch. His stealthy actions made him the most famous cat in town, known for his ability to remain unseen.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chú mèo giấu giếm rất thích ăn trộm cá từ chợ. Mỗi đêm, nó lẻn vào, tránh mắt các chủ quán, và lấy đi mẻ cá tươi nhất. Hành động lén lút của nó khiến nó trở thành chú mèo nổi tiếng nhất thị trấn, được biết đến với khả năng giữ bí mật.