Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ fuse, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /fjuːz/

🔈Phát âm Anh: /fjuːz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):cầu chì, bộ đệm hỏa
        Contoh: The fuse in the circuit blew out. (Cầu chì trong mạch đã bị đứt.)
  • động từ (v.):hàn nối, hòa lẫn
        Contoh: They fused the wires together. (Họ hàn nối các dây điện lại với nhau.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'fusus', có nghĩa là 'chảy', liên quan đến việc hòa lẫn hoặc hàn nối.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cầu chì bị đứt khiến mạch điện bị ngắt, hoặc việc hàn nối các dây điện để chúng hoạt động như một.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: fuse wire, safety fuse
  • động từ: weld, blend

Từ trái nghĩa:

  • động từ: separate, disconnect

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • blow a fuse (làm đứt cầu chì)
  • fuse box (hộp cầu chì)
  • fuse together (hòa lẫn với nhau)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Replace the blown fuse in the fuse box. (Thay thế cầu chì bị đứt trong hộp cầu chì.)
  • động từ: The two companies decided to fuse together. (Hai công ty quyết định hợp nhất với nhau.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a little fuse named Fjuːz. He lived in a big fuse box with many other fuses. One day, the power surged, and Fjuːz had to sacrifice himself to protect the circuit. After that, a new fuse was fused into the circuit to continue his mission.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cầu chì nhỏ tên là Fjuːz. Anh sống trong một chiếc hộp cầu chì lớn cùng với nhiều cầu chì khác. Một ngày, điện áp tăng vọt, và Fjuːz phải hy sinh mình để bảo vệ mạch điện. Sau đó, một cầu chì mới được hàn vào mạch để tiếp tục nhiệm vụ của anh.