Nghĩa tiếng Việt của từ fusion, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfjuː.ʒən/
🔈Phát âm Anh: /ˈfjuː.ʒən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự hợp nhất, sự hòa hợp của hai hay nhiều thứ
Contoh: The restaurant is famous for its fusion of Asian and European cuisine. (Restoran ini terkenal dengan penggabungan masakan Asia dan Eropa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'fusio', từ 'fundere' nghĩa là 'đổ', 'trộn'. Được sử dụng để mô tả sự hợp nhất của hai hay nhiều thứ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bữa tiệc nước ngoài với những món ăn hỗn hợp từ nhiều nền văn hóa khác nhau, tạo nên một 'fusion' độc đáo.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: combination, blend, merger
Từ trái nghĩa:
- danh từ: separation, division, disunion
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- fusion cuisine (ẩm thực hợp nhất)
- fusion of styles (sự hợp nhất của các phong cách)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The fusion of different musical styles creates a unique sound. (Sự hợp nhất của các phong cách âm nhạc khác nhau tạo ra âm thanh độc đáo.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small town, there was a chef who loved to create fusion dishes. He combined ingredients from different cultures to make unique and delicious meals. People came from all over to taste his fusion cuisine, and the town became famous for its culinary creations.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một đầu bếp yêu thích tạo ra những món ăn hợp nhất. Anh ta kết hợp các nguyên liệu từ các nền văn hóa khác nhau để làm nên những bữa ăn độc đáo và ngon miệng. Mọi người từ khắp nơi đến để nếm thử ẩm thực hợp nhất của anh ta, và ngôi làng trở nên nổi tiếng với những sáng tạo ẩm thực của mình.