Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ fussy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfʌsi/

🔈Phát âm Anh: /ˈfʌsi/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):khó tính, khó cảm thấy hài lòng
        Contoh: The baby is fussy today. (Bayi ini hari terasa susah puas.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'fuss', có nguồn gốc từ tiếng Pháp 'fousser', nghĩa là 'làm phiền', kết hợp với hậu tố '-y'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một đứa trẻ khó tính, luôn phàn nàn và không bao giờ hài lòng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: particular, picky, fastidious

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: easygoing, laid-back, uncomplaining

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • fussy eater (người ăn khó tính)
  • fussy about (khó tính về)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: She is very fussy about her food. (Dia sangat pemilih tentang makanannya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a fussy cat who never liked the food served to him. Every day, he would meow loudly, demanding different meals. One day, the owner decided to try a new recipe, and surprisingly, the cat loved it! From that day on, the cat was no longer fussy.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chú mèo khó tính không bao giờ thích thức ăn được phục vụ cho nó. Hàng ngày, nó sẽ kêu to, yêu cầu những bữa ăn khác nhau. Một ngày nọ, chủ nhân quyết định thử một công thức mới, và đáng ngạc nhiên, chú mèo thích nó! Từ ngày đó, chú mèo không còn khó tính nữa.