Nghĩa tiếng Việt của từ futile, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfjuːtaɪl/
🔈Phát âm Anh: /ˈfjuːtaɪl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):vô ích, vô vọng, không thể thành công
Contoh: All his efforts were futile. (Semua upaya dia sia-sia saja.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'futilis', có nghĩa là 'dễ rớt, không chắc chắn'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc cố gắng mà không có kết quả, như cố gắng tìm đường thoát khỏi mê cung mà không thấy đường ra.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: useless, ineffective, pointless
Từ trái nghĩa:
- tính từ: effective, successful, fruitful
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a futile attempt (một nỗ lực vô ích)
- futile effort (nỗ lực vô vọng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Trying to convince him was futile. (Cố gắng thuyết phục anh ta là vô ích.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who tried to fill a bucket with holes. Despite his continuous efforts, the water kept leaking out, making his attempts futile. In the end, he realized the futility of his actions and decided to fix the bucket instead.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông cố gắng làm đầy một cái xô có nhiều lỗ. Mặc dù anh ta cố gắng liên tục, nhưng nước cứ chảy ra ngoài, khiến nỗ lực của anh ta trở nên vô ích. Cuối cùng, anh ta nhận ra sự vô vọng của việc làm đó và quyết định sửa chữa cái xô thay vì.