Nghĩa tiếng Việt của từ future, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfjuː.tʃɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈfjuː.tʃər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tương lai, điều sẽ xảy ra
Contoh: We can't predict the future. (Kita tidak bisa meramalkan masa depan.) - tính từ (adj.):liên quan đến tương lai
Contoh: She is taking future lessons. (Dia mengambil pelajaran masa depan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'futurus', là động từ sẽ trở thành, được sử dụng để chỉ tương lai.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bức ảnh của một ngôi nhà trong tương lai, đầy máy móc hiện đại.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: tomorrow, prospect
- tính từ: upcoming, forthcoming
Từ trái nghĩa:
- danh từ: past, history
- tính từ: past, previous
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in the near future (trong tương lai gần)
- secure the future (bảo đảm tương lai)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The future is always uncertain. (Tương lai luôn luôn không chắc chắn.)
- tính từ: We need to plan for the future. (Chúng ta cần phải lên kế hoạch cho tương lai.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young inventor named Alex who was always thinking about the future. He built a machine that could predict future events. One day, the machine showed a picture of a world where everyone lived in harmony with nature. Inspired, Alex dedicated his life to making that future a reality.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà phát minh trẻ tên là Alex luôn suy nghĩ về tương lai. Anh ta chế tạo một cỗ máy có thể dự đoán các sự kiện trong tương lai. Một ngày nọ, máy đã hiển thị một bức tranh về một thế giới mà mọi người sống hòa hợp với thiên nhiên. Được truyền cảm hứng, Alex dành cả đời mình để biến tương lai đó thành hiện thực.