Nghĩa tiếng Việt của từ gage, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɡeɪdʒ/
🔈Phát âm Anh: /ɡeɪdʒ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loại đồng tiền hoặc vật phẩm được dùng làm cam kết hoặc cược
Contoh: He put up his watch as a gage. (Dia menaruh jamnya sebagai gage.) - động từ (v.):cam kết, hứa hẹn
Contoh: She gaged her loyalty to the company. (Dia gaged kesetiaannya kepada perusahaan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'gage', có nguồn gốc từ tiếng Đức 'waage' nghĩa là 'cân', liên quan đến việc đo lường giá trị.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc đặt cược trong một trò chơi, nơi bạn phải đặt một vật phẩm có giá trị làm cam kết.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: pledge, deposit
- động từ: pledge, promise
Từ trái nghĩa:
- động từ: betray, deny
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- put up a gage (đặt cược)
- take up a gage (chấp nhận cược)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The ring was used as a gage in the bet. (Cincin digunakan sebagai gage dalam taruhan.)
- động từ: He gaged his commitment to the project. (Dia gaged komitmennya kepada proyek.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, there was a bet between two friends. They decided to use a precious ring as a gage. Whoever won the bet would keep the ring. The villagers gathered to watch the challenge, and the atmosphere was filled with excitement.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một cuộc cá cược giữa hai người bạn. Họ quyết định sử dụng một chiếc nhẫn quý giá làm gage. Ai thắng cuộc cược sẽ giữ chiếc nhẫn. Dân làng tụ tập để xem thử thách, và không khí tràn ngập sự háo hức.