Nghĩa tiếng Việt của từ gain, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɡeɪn/
🔈Phát âm Anh: /ɡeɪn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):thu được, kiếm được
Contoh: She gained a lot of experience from her job. (Dia mendapatkan banyak pengalaman dari pekerjaannya.) - danh từ (n.):lợi ích, lợi nhuận
Contoh: The company made significant gains this year. (Perusahaan membuat keuntungan yang signifikan tahun ini.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'gaaignir', tiếp tục đi từ tiếng Latin 'gana' nghĩa là 'lợi ích'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang làm việc và thu được nhiều lợi ích từ công việc đó, điều này làm bạn nhớ đến từ 'gain'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: acquire, earn, obtain
- danh từ: profit, benefit, advantage
Từ trái nghĩa:
- động từ: lose, miss, fail
- danh từ: loss, disadvantage, detriment
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- gain ground (tiến triển)
- gain control (kiểm soát)
- gain momentum (tăng tốc độ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He gained a lot of weight over the holidays. (Dia mendapatkan banyak berat badan selama liburan.)
- danh từ: The gains from the investment were substantial. (Keuntungan dari investasi itu substansial.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young entrepreneur who worked hard every day to gain success in his business. He gained knowledge, experience, and eventually, significant gains in his profits. His story inspired many others to strive for their own gains.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một doanh nhân trẻ làm việc chăm chỉ mỗi ngày để thu được thành công trong kinh doanh của mình. Anh ta kiếm được kiến thức, kinh nghiệm và cuối cùng, lợi nhuận đáng kể. Câu chuyện của anh ta truyền cảm hứng cho nhiều người khác phấn đấu cho lợi ích của chính mình.