Nghĩa tiếng Việt của từ gainsay, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɡeɪnˈseɪ/
🔈Phát âm Anh: /ˌɡeɪnˈseɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):phủ nhận, phủ định
Contoh: No one can gainsay the truth of his statement. (Không ai có thể phủ nhận sự thật trong lời nói của anh ta.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'gainsayen', từ 'gain-' và 'sayen', nghĩa là 'nói lại'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc 'phủ nhận' một cái gì đó, như khi bạn không thể 'đạt được' (gain) sự thừa nhận từ người khác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phủ nhận, phủ định
Từ trái nghĩa:
- chấp nhận, xác nhận
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- cannot gainsay (không thể phủ nhận)
- without gainsay (không phủ nhận)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Động từ: It is difficult to gainsay the evidence presented. (Thật khó để phủ nhận bằng chứng được trình bày.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a wise king whose decisions were always right. No one could gainsay his wisdom, for every decision led to prosperity. (Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua khôn ngoan mà mọi quyết định của ông đều đúng. Không ai có thể phủ nhận sự khôn ngoan của ông, vì mỗi quyết định đều dẫn đến sự thịnh vượng.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một vị vua rất khôn ngoan, mọi quyết định của ông đều không ai dám phủ nhận. Mỗi lần ông ta ra lệnh, đều đem lại sự thịnh vượng cho đất nước. (Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua rất khôn ngoan, mọi quyết định của ông đều không ai dám phủ nhận. Mỗi lần ông ta ra lệnh, đều đem lại sự thịnh vượng cho đất nước.)