Nghĩa tiếng Việt của từ gait, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɡeɪt/
🔈Phát âm Anh: /ɡeɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):cách đi, kiểu bước chân
Contoh: The horse has a smooth gait. (Con ngựa có một kiểu bước chân mượt mà.) - động từ (v.):đi, bước
Contoh: He gaited across the room. (Anh ta bước đi qua căn phòng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'gate', có liên quan đến cách di chuyển.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người hoặc một con vật đang đi, chú ý đến cách họ di chuyển.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: walk, stride
- động từ: walk, stride
Từ trái nghĩa:
- danh từ: limp, stagger
- động từ: limp, stagger
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- smooth gait (bước chân mượt mà)
- awkward gait (bước chân vụng về)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The gait of the model was graceful. (Kiểu bước chân của người mẫu rất duyên dáng.)
- động từ: The horse was trained to gait smoothly. (Con ngựa được huấn luyện để bước chân mượt mà.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a horse with a unique gait that made it stand out in the herd. People came from far and wide to see this horse's smooth and elegant gait, which was like a dance. The horse became famous for its gait, and everyone wanted to ride it.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con ngựa với kiểu bước chân độc đáo khiến nó nổi bật trong đàn. Mọi người từ xa gần đến để xem kiểu bước chân mượt mà và duyên dáng của con ngựa này, như một điệu nhảy. Con ngựa trở nên nổi tiếng với kiểu bước chân của mình, và ai cũng muốn cưỡi nó.