Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ galaxy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡæl.ə.ksi/

🔈Phát âm Anh: /ˈɡæl.ək.si/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):dải thiên hà, thiên hà
        Contoh: Our galaxy, the Milky Way, contains billions of stars. (Thiên hà của chúng ta, Ngân Hà, chứa hàng tỷ ngôi sao.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'galaxías', từ 'gala' nghĩa là 'sữa', liên quan đến dải Ngân Hà có màu sữa.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến không gian vũ trụ, các ngôi sao và vì sao, tạo ra hình ảnh của một thiên hà trong đầu.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: cosmos, universe, Milky Way

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • galaxy of talent (đại gia tài năng)
  • galaxy of stars (đại gia các ngôi sao)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Scientists study the galaxies to understand the universe. (Các nhà khoa học nghiên cứu các thiên hà để hiểu vũ trụ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a galaxy far, far away, there was a planet where everyone loved astronomy. They spent their nights gazing at the stars and studying the Milky Way, dreaming of exploring other galaxies. One day, a young astronomer discovered a new galaxy, which he named 'The Dreamer's Galaxy'.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một thiên hà xa xôi, có một hành tinh mà mọi người đều yêu thích thiên văn học. Họ dành đêm vô vàn để ngắm sao và nghiên cứu Ngân Hà, mơ ước khám phá các thiên hà khác. Một ngày nọ, một nhà thiên văn học trẻ khám phá ra một thiên hà mới, ông ta đặt tên là 'Thiên Hà của Kẻ Mơ Mộng'.