Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ gale, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɡeɪl/

🔈Phát âm Anh: /ɡeɪl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):cơn gió mạnh
        Contoh: The ship was caught in a gale. (Kapal itu terjebak dalam sebuah badai.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'gal' có nghĩa là 'vui mừng' hoặc 'bốc đồng', sau đó được dùng để chỉ gió mạnh.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cảnh gió mạnh thổi, cây cối lay động, nhớ đến từ 'gale'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • storm, windstorm, tempest

Từ trái nghĩa:

  • calm, stillness, serenity

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • gale force winds (gió cường độ cơn gió)
  • in the teeth of the gale (thẳng vào mặt cơn gió)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The sailors prepared for the approaching gale. (Những người thủy thủ chuẩn bị cho cơn gió đang tiến đến.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a ship sailing across the ocean. One day, a gale struck, and the crew had to work hard to keep the ship afloat. They managed to survive the storm and continued their journey.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc tàu đang điều khiển qua đại dương. Một ngày nọ, một cơn gió mạnh tác động, và đội ngũ phải làm việc chăm chỉ để giữ tàu nổi. Họ đã qua khỏi cơn bão và tiếp tục hành trình của mình.