Nghĩa tiếng Việt của từ galilean, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɡæl.ɪˈliː.ən/
🔈Phát âm Anh: /ˌɡæl.ɪˈliː.ən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):Người Galilea, người theo đạo của Giáo hội Galilea
Contoh: The Galilean church was founded by Jesus Christ. (Giáo hội Galilea được thành lập bởi Chúa Giêsu Kitô.) - tính từ (adj.):Liên quan đến Galilea hoặc Galileo
Contoh: The Galilean moons are the four largest moons of Jupiter. (Những vệ tinh Galilean là bốn vệ tinh lớn nhất của Mộc tinh.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'Galilaeus', từ 'Galilea', vùng đất ở Israel, có liên quan đến Galileo Galilei.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến lịch sử và thiên văn học với Galileo Galilei
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: Galilean follower
- tính từ: Galilean
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- Galilean movement (phong trào Galilea)
- Galilean revolution (cuộc cách mạng của Galileo)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The Galilean teachings influenced many people. (Giáo huấn của Galilea ảnh hưởng đến nhiều người.)
- tính từ: The Galilean telescope was revolutionary for its time. (Kính thiên văn Galilean là một cuộc cách mạng với thời đại của nó.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the land of Galilea, there was a great teacher named Jesus. His teachings were so profound that they formed the basis of the Galilean church. Meanwhile, in the world of astronomy, Galileo Galilei made groundbreaking discoveries using his Galilean telescope, which forever changed our understanding of the universe.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở vùng đất Galilea, có một nhà giáo viên vĩ đại tên là Giêsu. Giáo huấn của ông ấy rất sâu sắc đến mức tạo nên nền tảng cho Giáo hội Galilea. Trong khi đó, trong thế giới thiên văn học, Galileo Galilei đã có những khám phá đột phá bằng cách sử dụng kính thiên văn Galilean của mình, điều này đã thay đổi vĩnh viễn sự hiểu biết của chúng ta về vũ trụ.