Nghĩa tiếng Việt của từ gall, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɡɔːl/
🔈Phát âm Anh: /ɡɔːl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):chất dịch bạch huyết
Contoh: The insect's sting caused a gall on the leaf. (Sự chích của côn trùng gây ra một chất dịch bạch huyết trên lá.) - danh từ (n.):sự xúc phạm, sự khinh miệt
Contoh: His remarks were filled with gall. (Những lời nói của anh ta chứa đầy sự xúc phạm.) - động từ (v.):làm cho bị sâu bệnh, làm hỏng
Contoh: The parasite galled the tree. (Ký sinh trùng làm cho cây bị sâu bệnh.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old French 'gal', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'fel', nghĩa là 'dịch bạch huyết'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chiếc lá bị sâu bệnh, chất dịch bạch huyết được tạo ra trên bề mặt của nó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ (chất dịch bạch huyết): bile, bitterness
- danh từ (sự xúc phạm): insolence, impudence
- động từ: damage, harm
Từ trái nghĩa:
- danh từ (sự xúc phạm): respect, admiration
- động từ: heal, repair
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- full of gall (đầy sự xúc phạm)
- gall and wormwood (sự cay đắng và đau khổ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ (chất dịch bạch huyết): The tree's bark was covered in galls. (Vỏ cây bị bao phủ bởi chất dịch bạch huyết.)
- danh từ (sự xúc phạm): Her gall in speaking to the manager was surprising. (Sự xúc phạm của cô ấy khi nói chuyện với quản lý đã gây sửng sốt.)
- động từ: Acid rain can gall the surface of statues. (Mưa axit có thể làm hỏng bề mặt của tượng đài.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a forest filled with trees, there was a particular tree that was known for its galls. The galls were caused by a parasite that had infested the tree, making it look unsightly. The other trees in the forest often mocked this tree for its appearance, showing their gall. However, the tree remained strong and resilient, proving that even with its galls, it was still a valuable part of the forest ecosystem.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng đầy cây cối, có một cây đặc biệt được biết đến với những chất dịch bạch huyết của nó. Những chất dịch bạch huyết này do một ký sinh trùng gây ra, làm cho cây trông xấu xí. Những cây khác trong rừng thường chế nhạo cây này vì vẻ bề ngoài của nó, thể hiện sự xúc phạm của chúng. Tuy nhiên, cây vẫn giữ được sự mạnh mẽ và kiên cường, chứng tỏ rằng dù có những chất dịch bạch huyết, nó vẫn là một phần quý giá trong hệ sinh thái của khu rừng.