Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ gallant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡælənt/

🔈Phát âm Anh: /ˈɡælənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):dũng cảm, quyết tâm, hào phóng
        Contoh: He was gallant in his efforts to save the child. (Dia dũng cảm trong nỗ lực của mình để cứu đứa trẻ.)
  • danh từ (n.):người đàn ông hào phóng hoặc lịch sự
        Contoh: The gallant offered his seat to the elderly lady. (Người đàn ông hào phóng đã cho cổ nữ già ghế của mình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'galant', từ tiếng Latin 'gallus' nghĩa là 'dũng cảm'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một anh nhân tình, lịch sự, luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: brave, chivalrous, noble
  • danh từ: gentleman, hero

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: cowardly, mean
  • danh từ: coward, villain

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • gallant effort (nỗ lực dũng cảm)
  • gallant deed (hành động hào phóng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The soldier was gallant in battle. (Người lính đã dũng cảm trong trận đánh.)
  • danh từ: He is a gallant who always helps others. (Anh ta là một người đàn ông hào phóng luôn giúp đỡ người khác.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a gallant knight who always fought bravely for justice. He was known for his chivalrous acts and his willingness to help the needy. One day, he saved a village from a fierce dragon, and the villagers celebrated him as their hero.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một hiệp sĩ dũng cảm luôn chiến đấu can đảm vì công lý. Ông được biết đến với những hành động lịch sự và sẵn lòng giúp đỡ người nghèo. Một ngày, ông cứu một ngôi làng khỏi một con rồng hung dữ, và dân làng vinh danh ông như là anh hùng của họ.