Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ gallery, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡæl.ər.i/

🔈Phát âm Anh: /ˈɡæl.ər.i/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):phòng triển lãm nghệ thuật, bảo tàng
        Contoh: The art gallery is hosting a new exhibition. (Bảo tàng nghệ thuật đang tổ chức một cuộc triển lãm mới.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'galerie', tiếp nối từ tiếng Latin 'galeria', có nguồn gốc từ 'galerius', có nghĩa là 'dài và hẹp'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một không gian rộng, trong đó có nhiều bức tranh và tác phẩm nghệ thuật được trưng bày.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: museum, exhibition hall

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • art gallery (bảo tàng nghệ thuật)
  • gallery walk (đi bộ tham quan bảo tàng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: We visited several galleries during our trip to Paris. (Chúng tôi đã thăm một số bảo tàng trong chuyến đi đến Paris.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small town, there was a beautiful gallery. People from all around would come to see the amazing artworks. One day, a famous artist decided to display his new painting there. The gallery was filled with excitement and anticipation. Everyone wanted to see the masterpiece, and the gallery became the talk of the town.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một bảo tàng đẹp. Người dân từ khắp nơi đến để xem những tác phẩm nghệ thuật tuyệt vời. Một ngày nọ, một họa sĩ nổi tiếng quyết định trưng bày bức tranh mới của mình ở đó. Bảo tàng tràn đầy sự háo hức và mong đợi. Mọi người đều muốn nhìn thấy tác phẩm vĩ đại, và bảo tàng trở thành chuyện nói chuyện của thị trấn.