Nghĩa tiếng Việt của từ gallium, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡæl.i.əm/
🔈Phát âm Anh: /ˈɡæl.i.əm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một nguyên tố hóa học, ký hiệu Ga, có số nguyên tử 31
Contoh: Gallium is used in some semiconductors. (Gallium được sử dụng trong một số chất bán dẫn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ tiếng Latin 'gallus' nghĩa là 'gà', được đặt tên bởi nhà khoa học người Pháp Paul-Émile Lecoq de Boisbaudran vào năm 1875.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến gà (gallus) và sự hiếm hoi của nguyên tố hóa học này.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: Ga
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- gallium arsenide (arsenua gallium)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The melting point of gallium is low, making it useful in various applications. (Điểm nóng chảy của gallium thấp, giúp nó hữu ích trong nhiều ứng dụng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a chemistry lab, there was a curious element named Gallium. It was known for its low melting point and was often used in making semiconductors. One day, it decided to transform into a liquid state and explore the world outside the lab, just like a free-roaming rooster (gallus) in a farm.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một phòng thí nghiệm hóa học, có một nguyên tố tò mò tên Gallium. Nó được biết đến với điểm nóng chảy thấp và thường được sử dụng để làm chất bán dẫn. Một ngày nọ, nó quyết định chuyển sang trạng thái lỏng và khám phá thế giới bên ngoài phòng thí nghiệm, giống như một con gà (gallus) được tự do lang thang trong trang trại.