Nghĩa tiếng Việt của từ gallon, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡæl.ən/
🔈Phát âm Anh: /ˈɡæl.ən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một đơn vị đo lường thể tích, tương đương với khoảng 3,785 lít
Contoh: He bought a gallon of milk. (Anh ấy mua một gallon sữa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'galun', 'galon', từ tiếng Anh Latin 'galo', có nghĩa là 'đổ đầy'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một can nhựa lớn đựng nước hoặc sữa, đại diện cho một gallon.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: volume, measure
Từ trái nghĩa:
- danh từ: drop, ounce
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a gallon of water (một gallon nước)
- fuel gallon (gallon nhiên liệu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The car's fuel tank holds 15 gallons. (Bình xăng của xe chứa được 15 gallon.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a farmer who needed to water his crops. He used a large container, a gallon, to carry water from the river to his fields. Every morning, he filled the gallon with water and poured it onto the thirsty plants, ensuring they grew strong and healthy.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người nông dân cần tưới nước cho cây trồng của mình. Anh ta dùng một cái can lớn, một gallon, để đổ nước từ sông về cánh đồng. Mỗi buổi sáng, anh ta đổ đầy gallon và đổ nước cho những cây đang khát nước, đảm bảo chúng phát triển mạnh mẽ và khỏe mạnh.