Nghĩa tiếng Việt của từ gallop, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡæl.əp/
🔈Phát âm Anh: /ˈɡæl.əp/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):bước chạy nhanh của ngựa
Contoh: The horse broke into a gallop. (Những con ngựa bắt đầu chạy nhanh.) - động từ (v.):chạy nhanh như ngựa
Contoh: The children galloped across the field. (Những đứa trẻ chạy nhanh qua cánh đồng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'galoppe', có thể liên hệ với tiếng Pháp 'galop'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con ngựa đang chạy nhanh trong một cuộc đua hoặc trong một bức tranh cổ điển.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: canter, run
- động từ: race, sprint
Từ trái nghĩa:
- động từ: walk, stroll
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- at a gallop (chạy nhanh)
- gallop through (nhảy qua nhanh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The sound of the horse's gallop was exciting. (Âm thanh của chạy nhanh của ngựa rất thú vị.)
- động từ: He decided to gallop his horse across the meadow. (Anh ta quyết định cho ngựa chạy nhanh qua cánh đồng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a horse named Gallop who loved to run fast. One day, Gallop decided to participate in a race. He galloped so fast that he won the race, and everyone cheered for him. From that day on, Gallop was known as the fastest horse in the land.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con ngựa tên Gallop rất thích chạy nhanh. Một ngày nọ, Gallop quyết định tham gia một cuộc đua. Nó chạy nhanh đến mức chiến thắng cuộc đua, và mọi người đều hoan hô cho nó. Từ ngày đó, Gallop được biết đến là con ngựa nhanh nhất trên địa bàn.