Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ galore, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɡəˈlɔːr/

🔈Phát âm Anh: /ɡəˈlɔː/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):nhiều, dồi dào
        Contoh: The festival had music and food galore. (Pesta itu memiliki musik dan makanan yang berlimpah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'galore', có nguồn gốc từ tiếng Irish 'go leor' có nghĩa là 'đủ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi tiệc có nhiều đồ ăn và âm nhạc, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'galore'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: abundant, plentiful, ample

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: scarce, limited, insufficient

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • beauty galore (vẻ đẹp dồi dào)
  • fun galore (niềm vui dồi dào)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The store had discounts galore. (Toko itu menawarkan diskon yang berlimpah.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land where everything was in abundance, there was a festival galore. People from all around came to enjoy the music, food, and joy that filled the air. It was a day of celebration, with happiness galore.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất mà mọi thứ đều dồi dào, có một lễ hội vui chơi dồi dào. Mọi người từ khắp nơi đến đây để thưởng thức âm nhạc, thức ăn và niềm vui lan tỏa khắp không gian. Đó là một ngày kỷ niệm, với niềm hạnh phúc dồi dào.