Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ galvanize, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡælvəˌnaɪz/

🔈Phát âm Anh: /ˈɡælvənaɪz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):phóng điện để bảo vệ kim loại khỏi gỉ sét
        Contoh: The metal sheets were galvanized to prevent rust. (Các tấm kim loại được phóng điện để ngăn chặn sự gỉ sét.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tên của nhà khoa học người Ý Luigi Galvani, người đã nghiên cứu về hiện tượng điện trong sinh vật.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bảo vệ kim loại khỏi sự ăn mòn bằng cách phóng điện.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: coat, protect, preserve

Từ trái nghĩa:

  • động từ: corrode, rust

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • galvanize into action (hành động)
  • galvanized steel (thép được phóng điện)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: They decided to galvanize the steel structure to increase its durability. (Họ quyết định phóng điện cấu trúc thép để tăng tuổi thọ của nó.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a metal bridge that was constantly exposed to the elements. To protect it from rusting, the engineers decided to galvanize it. This process not only made the bridge stronger but also gave it a shiny, protective coat that made it stand out against the landscape. (Ngày xửa ngày xưa, có một cây cầu bằng kim loại liên tục tiếp xúc với môi trường. Để bảo vệ nó khỏi sự gỉ sét, các kỹ sư quyết định phóng điện nó. Quá trình này không chỉ làm cho cây cầu bền hơn mà còn cho nó một lớp áo bảo vệ bóng loáng, làm nổi bật nó trên cảnh quan.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cây cầu bằng kim loại liên tục tiếp xúc với môi trường. Để bảo vệ nó khỏi sự gỉ sét, các kỹ sư quyết định phóng điện nó. Quá trình này không chỉ làm cho cây cầu bền hơn mà còn cho nó một lớp áo bảo vệ bóng loáng, làm nổi bật nó trên cảnh quan.