Nghĩa tiếng Việt của từ gamble, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡæm.bəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈɡæm.bəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):đánh bạc, cược, mạo hiểm
Contoh: He likes to gamble at the casino. (Dia suka berjudi di kasino.) - danh từ (n.):sự đánh bạc, sự cược
Contoh: Gambling can be addictive. (Berjudi bisa menjadi adiktif.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old French 'gamel', có nghĩa là 'đánh nhau, tranh tài', sau đó được mở rộng để bao gồm sự đánh bạc và mạo hiểm.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh tại sòng bạc, những người chơi đang đặt cược vào một trò chơi, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'gamble'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: bet, wager, speculate
- danh từ: betting, wagering, speculation
Từ trái nghĩa:
- động từ: conserve, preserve
- danh từ: conservation, preservation
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- take a gamble (mạo hiểm)
- gamble on (đặt cược vào)
- gamble with (đánh bạc với)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He gambled all his money away. (Dia bỏ hết số tiền của mình đi đánh bạc.)
- danh từ: The gamble paid off. (Sự mạo hiểm đã mang lại kết quả.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a man who loved to gamble. He would gamble on anything, from cards to stocks. One day, he took a big gamble on a new business venture. Surprisingly, his gamble paid off, and he became very successful. However, he learned that not all gambles are worth taking.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một người đàn ông rất thích đánh bạc. Anh ta sẽ đánh bạc vào bất cứ thứ gì, từ bài tới cổ phiếu. Một ngày nọ, anh ta mạo hiểm lớn với một dự án kinh doanh mới. Ngạc nhiên thay, sự mạo hiểm của anh ta đã mang lại kết quả, và anh ta trở nên rất thành công. Tuy nhiên, anh ta học được rằng không phải tất cả những sự mạo hiểm đều đáng để thử.