Nghĩa tiếng Việt của từ gambol, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡæm.bɑl/
🔈Phát âm Anh: /ˈɡæm.bɒl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):nhảy nhót, nhảy múa
Contoh: The children were gamboling in the park. (Anak-anak đang nhảy nhót trong công viên.) - danh từ (n.):hành động nhảy nhót, trò chơi nhảy
Contoh: The gambol of the lambs made everyone smile. (Những con cừu con nhảy nhót làm mọi người cười.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'gambade', có nguồn gốc từ 'gambada' trong tiếng Latin, có nghĩa là 'nhảy'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh những đứa trẻ hoặc những con thú nhỏ đang vui vẻ nhảy nhót trong công viên.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: frolic, caper
- danh từ: frolic, caper
Từ trái nghĩa:
- động từ: walk, stand
- danh từ: walk, stand
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- gambol around (nhảy nhót xung quanh)
- gambol playfully (nhảy nhót vui vẻ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The kids gamboled in the yard. (Những đứa trẻ nhảy nhót trong sân.)
- danh từ: The gambol of the puppies was a delight to watch. (Nhảy nhót của những chú chó con thật vui khi xem.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a lush green park, a group of children and their playful puppies were gamboling around, enjoying the sunny day. The children laughed as they imitated the puppies' gambols, and the puppies, in turn, chased after the children, creating a joyful scene of endless fun.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một công viên xanh mướt, một nhóm trẻ em và những chú chó con dễ thương đang nhảy nhót xung quanh, thưởng thức ngày nắng. Trẻ em cười lên khi bắt chước những động tác nhảy nhót của chú chó, và chú chó lại đuổi theo trẻ em, tạo nên một cảnh vui vẻ vô tận.