Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ gamma, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡæm.ə/

🔈Phát âm Anh: /ˈɡæm.ə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):chữ cái thứ ba trong bảng chữ cái Hy Lạp
        Contoh: Gamma is the third letter of the Greek alphabet. (Gamma adalah huruf ketiga dalam alfabet Yunani.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'γάμμα', là một phần của bảng chữ cái Hy Lạp.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến bảng chữ cái Hy Lạp, gamma là chữ cái đầu tiên của từ 'galaxy' (thiên hà).

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: Greek letter gamma

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • gamma rays (tia gamma)
  • gamma correction (hiệu chỉnh gamma)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The gamma function is a mathematical concept. (Hàm gamma là một khái niệm toán học.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a galaxy far, far away, the gamma rays were used to power the spaceships. The gamma, as the third letter of the Greek alphabet, was crucial in the naming of these powerful rays.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thiên hà ở xa xôi, tia gamma được sử dụng để cung cấp năng lượng cho các tàu vũ trụ. Chữ gamma, là chữ cái thứ ba trong bảng chữ cái Hy Lạp, có vai trò quan trọng trong việc đặt tên cho những tia năng lượng mạnh này.