Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ gang, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɡæŋ/

🔈Phát âm Anh: /ɡæŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):băng đảng, đám đông, nhóm người
        Contoh: The gang gathered in the alley. (Băng đảng tụ hội trong ngõ.)
  • động từ (v.):hành động cùng nhau, liên minh
        Contoh: They gang up on the new student. (Họ liên minh chống lại học sinh mới.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'gang', có nguồn gốc từ tiếng Gaelic 'gang' nghĩa là 'đi'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một nhóm người cùng nhau làm việc hoặc gây rối.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: group, band, crew
  • động từ: unite, collaborate

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: individual, single
  • động từ: separate, divide

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • gang up on (liên minh chống lại)
  • gang leader (thủ lĩnh băng đảng)
  • gang activity (hoạt động của băng đảng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: A gang of thieves raided the store. (Một băng đảng tên cướp cướp cửa hàng.)
  • động từ: The children gang up to play games. (Những đứa trẻ liên minh để chơi trò chơi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, a gang of adventurers set out on a quest to find a hidden treasure. They worked together, overcoming challenges and forming strong bonds. In the end, they found the treasure and shared it equally among themselves, proving that unity is strength.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, một băng đảng các nhà thám hiểm đã bắt đầu một cuộc tìm kiếm kho báu ẩn mình. Họ hợp tác với nhau, vượt qua những thử thách và tạo nên những mối quan hệ chặt chẽ. Cuối cùng, họ tìm thấy kho báu và chia nó một cách công bằng cho nhau, chứng tỏ rằng sự đoàn kết là sức mạnh.