Nghĩa tiếng Việt của từ gangster, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡæŋ.stɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈɡæŋ.stə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):kẻ cướp, tên trộm, kẻ làm nổi loạn
Contoh: The movie is about a gangster who wants to leave his criminal life. (Film ini tentang seorang gangster yang ingin meninggalkan kehidupan kriminalnya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'gang' có nghĩa là nhóm hoặc đội, kết hợp với 'ster' là một hậu tố thể hiện người, tạo thành 'gangster' nghĩa là người thuộc nhóm tội phạm.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những bộ phim hoạt hình hoặc truyền hình về mafia và tội phạm, nơi 'gangster' thường xuất hiện.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: mobster, criminal, thug
Từ trái nghĩa:
- danh từ: law-abiding citizen, good samaritan
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- gangster mentality (tư duy của kẻ làm nổi loạn)
- gangster style (phong cách của kẻ làm nổi loạn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The gangster was involved in many illegal activities. (Gangster ini terlibat dalam banyak kegiatan ilegal.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a gangster named Jack who wanted to leave his criminal life behind. He decided to help the police catch other gangsters and turn his life around. After many successful missions, Jack became a respected member of society.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một tên gangster tên là Jack muốn bỏ lại quá khứ tội lỗi của mình. Anh quyết định giúp cảnh sát bắt những tên gangster khác và chuyển đổi cuộc sống của mình. Sau nhiều nhiệm vụ thành công, Jack trở thành một thành viên được tôn trọng của xã hội.