Nghĩa tiếng Việt của từ gannet, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡæn.ɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈɡæn.ɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):chim cá heo
Contoh: The gannet is a large seabird known for its diving skills. (Chim cá heo là một loài chim biển lớn được biết đến với kỹ năng lặn của nó.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'ganet', có thể liên hệ với tiếng Latin 'gano', có nghĩa là 'giết'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh chim cá heo lặn vào biển để bắt cá.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: seabird, pelican
Từ trái nghĩa:
- danh từ: land bird
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- gannet colony (đàn chim cá heo)
- gannet diving (lặn của chim cá heo)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Gannets are known for their spectacular diving into the sea. (Chim cá heo được biết đến với những động tác lặn đẹp đẽ vào biển.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a group of gannets lived near the sea. They were known for their amazing diving skills to catch fish. One day, a young gannet named Gilly decided to explore the deeper parts of the ocean. With each dive, Gilly learned more about the underwater world and brought back stories to share with the colony.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhóm chim cá heo sống gần biển. Chúng được biết đến với kỹ năng lặn tuyệt vời để bắt cá. Một ngày, một chú chim cá heo trẻ tên là Gilly quyết định khám phá những vùng sâu trong đại dương. Với mỗi lần lặn, Gilly học được nhiều điều về thế giới dưới nước và mang lại những câu chuyện để chia sẻ với đàn chim.