Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ gap, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɡæp/

🔈Phát âm Anh: /ɡap/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):khoảng cách, lỗ hổng
        Contoh: There is a gap in the fence. (Có một khoảng trống trong hàng rào.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'gapen', có nghĩa là 'mở rộng', 'khoảng trống'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đang đi bộ và phát hiện ra một khoảng cách trong hàng rào, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'gap'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: opening, space, void

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: closeness, connection, unity

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • bridge the gap (làm nối kết khoảng cách)
  • generation gap (khoảng cách thế hệ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The gap between the rich and the poor is widening. (Khoảng cách giữa giàu và nghèo đang mở rộng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a huge gap in the forest that separated two villages. The villagers on both sides wanted to connect, so they decided to build a bridge. After many days of hard work, the bridge was completed, and the gap was no longer a barrier between them.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một khoảng cách lớn trong khu rừng ngăn cách hai ngôi làng. Những người dân ở cả hai bên muốn kết nối, vì vậy họ quyết định xây dựng một cây cầu. Sau nhiều ngày làm việc chăm chỉ, cây cầu đã hoàn thành, và khoảng cách không còn là rào cản giữa họ.