Nghĩa tiếng Việt của từ gar, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɡɑr/
🔈Phát âm Anh: /ɡɑː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):cái vịt, loài cá vịt
Contoh: The lake is home to many gars. (Danau ini adalah rumah bagi banyak ikan gar.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'gar' có nguồn gốc từ tiếng Old English 'gǣr', có liên quan đến các từ tiếng German cùng nghĩa.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con cá vịt trong hồ nước, nơi cái vịt thường sống.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: garfish, needlefish
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- gar fishing (câu cá gar)
- gar habitat (môi trường sống của gar)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The fisherman caught a long and slender gar. (Nhà nước đã bắt được một con gar dài và mảnh.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a lake filled with gars, there was a fisherman who loved to catch them. He would spend hours by the water, patiently waiting for the gars to appear. One day, he caught a particularly large gar, which made him the talk of the town. (Dulu kala, di sebuah danau yang penuh dengan ikan gar, ada seorang nelayan yang suka menangkap mereka. Dia akan menghabiskan berjam-jam di dekat air, menunggu dengan sabar ikan gar muncul. Suatu hari, dia menangkap ikan gar yang sangat besar, yang membuat dia menjadi pembicaraan kota.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một cái hồ đầy cái vịt, có một người đánh cá rất thích bắt chúng. Anh ta dành nhiều giờ đồng hồ ở bên hồ, kiên nhẫn chờ đợi cái vịt xuất hiện. Một ngày nọ, anh ta bắt được một con cá vịt đặc biệt to, khiến anh trở thành chủ đề bàn tán của thị trấn.