Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ garage, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɡəˈrɑːʒ/

🔈Phát âm Anh: /ˈɡærɑːʒ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):nơi để đỗ xe, gara
        Contoh: My car is parked in the garage. (Mobil saya diparkir di garasi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'garage', có liên quan đến từ 'garer' nghĩa là 'để xe'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một căn nhà với một cái gara ở dưới, nơi bạn để xe.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: carport, parking

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: street parking, open lot

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • garage sale (bán hàng tại gara)
  • garage door (cửa gara)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: We need to clean the garage this weekend. (Kita perlu membersihkan garasi akhir pekan ini.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small town, there was a garage that was famous for its mechanic's skills. People from all around would bring their cars to this garage, and the mechanic would fix them perfectly. One day, a car with a mysterious problem arrived, and the mechanic worked tirelessly to solve it, eventually discovering a rare issue that no one had seen before. The town celebrated the mechanic's success, and the garage became even more renowned.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một thị trấn nhỏ, có một gara nổi tiếng với kỹ năng của thợ sửa chữa. Mọi người từ khắp nơi đưa xe của họ đến gara này, và thợ sửa chữa sẽ sửa chúng một cách hoàn hảo. Một ngày nọ, một chiếc xe có vấn đề bí ẩn đến, và thợ sửa chữa làm việc không ngừng nghỉ để giải quyết nó, cuối cùng phát hiện ra một vấn đề hiếm gặp mà chưa ai gặp phải trước đây. Thị trấn ăn mừng thành công của thợ sửa chữa, và gara trở nên nổi tiếng hơn bao giờ hết.