Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ garb, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɡɑrb/

🔈Phát âm Anh: /ɡɑːb/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):trang phục, vẻ ngoài
        Contoh: The medieval garb was colorful and elaborate. (Trang phục thời trung cổ rất sặc sỡ và phức tạp.)
  • động từ (v.):mặc, ăn mặc
        Contoh: She likes to garb herself in elegant dresses. (Cô ấy thích mặc đồ trang nhã.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'garbe', có nghĩa là 'bó lúa', sau đó được dùng để chỉ trang phục.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc mặc đồ, có thể nghĩ đến một người đang chọn trang phục cho một sự kiện đặc biệt.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: attire, clothing
  • động từ: dress, attire

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: nudity, nakedness
  • động từ: undress, disrobe

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in full garb (mặc đầy đủ trang phục)
  • change one's garb (thay đổi trang phục)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The actors wore traditional garb for the play. (Các diễn viên mặc trang phục truyền thống cho vở kịch.)
  • động từ: He decided to garb himself in his finest suit. (Anh ta quyết định mặc bộ vest đẹp nhất của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a prince who loved to garb himself in the most luxurious clothes. One day, he decided to wear his finest garb to a royal ball, where he met a beautiful princess. (Ngày xửa ngày xưa, có một chú rể yêu thích mặc đồ sang trọng nhất. Một ngày nọ, anh quyết định mặc trang phục đẹp nhất của mình để đi dự tiệc hoàng gia, nơi anh gặp một công chúa xinh đẹp.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một chúa tể thích mặc những bộ đồ sang trọng nhất. Một hôm, chúa tể quyết định mặc bộ đồ tốt nhất của mình để đi dự tiệc hoàng gia, nơi anh ta gặp một công chúa xinh đẹp.