Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ garbage, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡɑːrbɪdʒ/

🔈Phát âm Anh: /ˈɡɑːbɪdʒ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):chất thải, rác
        Contoh: The city collects garbage twice a week. (Kota mengumpulkan sampah dua kali seminggu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'garbage', có thể liên hệ với từ 'garble' (làm rối, làm mờ) để chỉ những thứ không còn sử dụng được.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một đống rác trên đường phố, nơi mà những thứ không cần thiết được để lại.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: trash, waste, rubbish

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: treasure, valuables

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • garbage in, garbage out (nhập rác, xuất rác)
  • garbage collection (thu gom rác)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: We need to dispose of the garbage properly. (Kita perlu membuang sampah dengan benar.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a city filled with garbage, there was a young boy who dreamed of cleaning up the streets. He started by collecting garbage every day, turning the piles of waste into a cleaner environment. People began to notice and joined his efforts, making the city a better place.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố chứa đầy rác thải, có một cậu bé mơ ước làm sạch các con phố. Cậu bắt đầu bằng cách thu gom rác mỗi ngày, biến những đống chất thải thành một môi trường sạch hơn. Mọi người bắt đầu chú ý và tham gia nỗ lực của cậu, làm cho thành phố trở nên tốt đẹp hơn.