Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ gardener, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡɑrdnər/

🔈Phát âm Anh: /ˈɡɑːdnər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người làm vườn, người trồng cây xanh
        Contoh: The gardener takes care of the plants in the park. (Người làm vườn chăm sóc cây trong công viên.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'garden' (vườn) kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ người thực hiện hành động.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đang trồng hoa, cắt cỏ trong một khu vườn đẹp.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • người trồng cây, người chăm sóc vườn

Từ trái nghĩa:

  • người phá rừng, người phá hoại môi trường

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • nhân viên làm vườn chuyên nghiệp
  • tìm kiếm nhân viên làm vườn

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: Anh ta là một nhân viên làm vườn có kinh nghiệm. (Dia adalah seorang tukang kebun yang berpengalaman.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a gardener who loved to plant flowers and take care of the park. Every day, he would wake up early to water the plants and make sure they were healthy. People in the town admired his work and the beautiful park he maintained.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người làm vườn yêu thích trồng hoa và chăm sóc công viên. Hàng ngày, anh ta thức dậy sớm để tưới nước cho cây và đảm bảo chúng khỏe mạnh. Người dân trong thị trấn ngưỡng mộ công việc của anh và công viên xinh đẹp mà anh ta giữ gìn.